Thông tin thuật ngữ
Định nghĩa – Khái niệm
抗逆序电流保护 tiếng trung là gì?
抗逆序电流保护 tiếng trung có nghĩa là bảo vệ chống dòng điện thứ nghịch (kàng nìxù diànliú bǎohù )
- 抗逆序电流保护 tiếng trung có nghĩa là bảo vệ chống dòng điện thứ nghịch (kàng nìxù diànliú bǎohù ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kỹ thuật.
bảo vệ chống dòng điện thứ nghịch (kàng nìxù diànliú bǎohù ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 抗逆序电流保护 .
Ý nghĩa – Giải thích
抗逆序电流保护 tiếng trung nghĩa là bảo vệ chống dòng điện thứ nghịch (kàng nìxù diànliú bǎohù ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng..
Đây là cách dùng 抗逆序电流保护 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kỹ thuật 抗逆序电流保护 tiếng trung là gì? (hay giải thích bảo vệ chống dòng điện thứ nghịch (kàng nìxù diànliú bǎohù ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 抗逆序电流保护 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 抗逆序电流保护 tiếng trung / bảo vệ chống dòng điện thứ nghịch (kàng nìxù diànliú bǎohù ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng.. Truy cập Tiengtrunggiaotiep.edu.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Phượng Hoàng là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.