Thông tin thuật ngữ
Định nghĩa – Khái niệm
开胃酒 tiếng trung là gì?
开胃酒 tiếng trung có nghĩa là rượu khai vị (kāiwèi jiǔ )
- 开胃酒 tiếng trung có nghĩa là rượu khai vị (kāiwèi jiǔ ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Đồ uống.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Ẩm thực.
rượu khai vị (kāiwèi jiǔ ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 开胃酒 .
Ý nghĩa – Giải thích
开胃酒 tiếng trung nghĩa là rượu khai vị (kāiwèi jiǔ ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Đồ uống..
Đây là cách dùng 开胃酒 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Ẩm thực 开胃酒 tiếng trung là gì? (hay giải thích rượu khai vị (kāiwèi jiǔ ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Đồ uống. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 开胃酒 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 开胃酒 tiếng trung / rượu khai vị (kāiwèi jiǔ ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Đồ uống.. Truy cập Tiengtrunggiaotiep.edu.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Phượng Hoàng là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.