Thông tin thuật ngữ
Định nghĩa – Khái niệm
卡式录音机 tiếng trung là gì?
卡式录音机 tiếng trung có nghĩa là cassette (kǎ shì lùyīnjī )
- 卡式录音机 tiếng trung có nghĩa là cassette (kǎ shì lùyīnjī ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Đồ điện.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Đồ điện.
cassette (kǎ shì lùyīnjī ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 卡式录音机 .
Ý nghĩa – Giải thích
卡式录音机 tiếng trung nghĩa là cassette (kǎ shì lùyīnjī ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Đồ điện..
Đây là cách dùng 卡式录音机 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Đồ điện 卡式录音机 tiếng trung là gì? (hay giải thích cassette (kǎ shì lùyīnjī ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Đồ điện. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 卡式录音机 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 卡式录音机 tiếng trung / cassette (kǎ shì lùyīnjī ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Đồ điện.. Truy cập Tiengtrunggiaotiep.edu.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Phượng Hoàng là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.