Thông tin thuật ngữ
Định nghĩa – Khái niệm
卡片代码 tiếng trung là gì?
卡片代码 tiếng trung có nghĩa là mã card mã bìa đục lỗ (kǎpiàn dàimǎ )
- 卡片代码 tiếng trung có nghĩa là mã card mã bìa đục lỗ (kǎpiàn dàimǎ ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy tính.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Công nghệ thông tin.
mã card mã bìa đục lỗ (kǎpiàn dàimǎ ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 卡片代码 .
Ý nghĩa – Giải thích
卡片代码 tiếng trung nghĩa là mã card mã bìa đục lỗ (kǎpiàn dàimǎ ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy tính..
Đây là cách dùng 卡片代码 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Công nghệ thông tin 卡片代码 tiếng trung là gì? (hay giải thích mã card mã bìa đục lỗ (kǎpiàn dàimǎ ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy tính. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 卡片代码 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 卡片代码 tiếng trung / mã card mã bìa đục lỗ (kǎpiàn dàimǎ ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy tính.. Truy cập Tiengtrunggiaotiep.edu.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Phượng Hoàng là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.