Thông tin thuật ngữ
Định nghĩa – Khái niệm
就读时间 tiếng Trung là gì?
就读时间 tiếng Trung có nghĩa là thời gian học tập (jiùdú shíjiān )
Bạn đang xem bài: 就读时间 tiếng Trung là gì?
- 就读时间 tiếng Trung có nghĩa là thời gian học tập (jiùdú shíjiān ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Sơ yếu lý lịch.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Trong công ty.
thời gian học tập (jiùdú shíjiān ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 就读时间 .
Ý nghĩa – Giải thích
就读时间 tiếng Trung nghĩa là thời gian học tập (jiùdú shíjiān ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Sơ yếu lý lịch..
Đây là cách dùng 就读时间 tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Trong công ty 就读时间 tiếng Trung là gì? (hay giải thích thời gian học tập (jiùdú shíjiān ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Sơ yếu lý lịch. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 就读时间 tiếng Trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 就读时间 tiếng Trung / thời gian học tập (jiùdú shíjiān ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Sơ yếu lý lịch.. Truy cập tiếng Trung Bắc Kinh để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng Trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Bắc Kinh là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.
Trích nguồn: Trung tâm tiếng Trung Bắc Kinh
Danh mục: Từ Điển Việt - Trung