Thông tin thuật ngữ
Định nghĩa – Khái niệm
经济危机 tiếng trung là gì?
经济危机 tiếng trung có nghĩa là khủng hoảng kinh tế (jīngjìwéijī )
- 经济危机 tiếng trung có nghĩa là khủng hoảng kinh tế (jīngjìwéijī ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tài chính ngân hàng.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế tài chính.
khủng hoảng kinh tế (jīngjìwéijī ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 经济危机 .
Ý nghĩa – Giải thích
经济危机 tiếng trung nghĩa là khủng hoảng kinh tế (jīngjìwéijī ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tài chính ngân hàng..
Đây là cách dùng 经济危机 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế tài chính 经济危机 tiếng trung là gì? (hay giải thích khủng hoảng kinh tế (jīngjìwéijī ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tài chính ngân hàng. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 经济危机 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 经济危机 tiếng trung / khủng hoảng kinh tế (jīngjìwéijī ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tài chính ngân hàng.. Truy cập Tiengtrunggiaotiep.edu.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Phượng Hoàng là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.