Thông tin thuật ngữ
Định nghĩa – Khái niệm
静电除尘器 tiếng trung là gì?
静电除尘器 tiếng trung có nghĩa là bộ lọc bụi tĩnh điện (jìngdiàn chúchén qì )
- 静电除尘器 tiếng trung có nghĩa là bộ lọc bụi tĩnh điện (jìngdiàn chúchén qì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kỹ thuật.
bộ lọc bụi tĩnh điện (jìngdiàn chúchén qì ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 静电除尘器 .
Ý nghĩa – Giải thích
静电除尘器 tiếng trung nghĩa là bộ lọc bụi tĩnh điện (jìngdiàn chúchén qì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng..
Đây là cách dùng 静电除尘器 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kỹ thuật 静电除尘器 tiếng trung là gì? (hay giải thích bộ lọc bụi tĩnh điện (jìngdiàn chúchén qì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 静电除尘器 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 静电除尘器 tiếng trung / bộ lọc bụi tĩnh điện (jìngdiàn chúchén qì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng.. Truy cập Tiengtrunggiaotiep.edu.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Phượng Hoàng là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.