Thông tin thuật ngữ
Định nghĩa – Khái niệm
警察部队 tiếng trung là gì?
警察部队 tiếng trung có nghĩa là bộ đội cảnh sát (jǐngchá bùduì )
- 警察部队 tiếng trung có nghĩa là bộ đội cảnh sát (jǐngchá bùduì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Công an cảnh sát.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Nghề nghiệp.
bộ đội cảnh sát (jǐngchá bùduì ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 警察部队 .
Ý nghĩa – Giải thích
警察部队 tiếng trung nghĩa là bộ đội cảnh sát (jǐngchá bùduì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Công an cảnh sát..
Đây là cách dùng 警察部队 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Nghề nghiệp 警察部队 tiếng trung là gì? (hay giải thích bộ đội cảnh sát (jǐngchá bùduì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Công an cảnh sát. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 警察部队 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 警察部队 tiếng trung / bộ đội cảnh sát (jǐngchá bùduì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Công an cảnh sát.. Truy cập Tiengtrunggiaotiep.edu.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Phượng Hoàng là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.