Thông tin thuật ngữ
Định nghĩa – Khái niệm
金鱼缸桌 tiếng Trung là gì?
金鱼缸桌 tiếng Trung có nghĩa là bàn để bể cá cảnh (jīn yúgāng zhuō )
Bạn đang xem bài: 金鱼缸桌 tiếng Trung là gì?
- 金鱼缸桌 tiếng Trung có nghĩa là bàn để bể cá cảnh (jīn yúgāng zhuō ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Đồ đạc trong nhà.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Đồ gia dụng.
bàn để bể cá cảnh (jīn yúgāng zhuō ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 金鱼缸桌 .
Ý nghĩa – Giải thích
金鱼缸桌 tiếng Trung nghĩa là bàn để bể cá cảnh (jīn yúgāng zhuō ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Đồ đạc trong nhà..
Đây là cách dùng 金鱼缸桌 tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Đồ gia dụng 金鱼缸桌 tiếng Trung là gì? (hay giải thích bàn để bể cá cảnh (jīn yúgāng zhuō ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Đồ đạc trong nhà. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 金鱼缸桌 tiếng Trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 金鱼缸桌 tiếng Trung / bàn để bể cá cảnh (jīn yúgāng zhuō ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Đồ đạc trong nhà.. Truy cập tiếng Trung Bắc Kinh để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng Trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Bắc Kinh là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.
Trích nguồn: Trung tâm tiếng Trung Bắc Kinh
Danh mục: Từ Điển Việt - Trung