Thông tin thuật ngữ
Định nghĩa – Khái niệm
金银花边 tiếng trung là gì?
金银花边 tiếng trung có nghĩa là đăng ten vàng bạc (jīn yín huābiān )
- 金银花边 tiếng trung có nghĩa là đăng ten vàng bạc (jīn yín huābiān ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Quần áo.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Thời trang.
đăng ten vàng bạc (jīn yín huābiān ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 金银花边 .
Ý nghĩa – Giải thích
金银花边 tiếng trung nghĩa là đăng ten vàng bạc (jīn yín huābiān ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Quần áo..
Đây là cách dùng 金银花边 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Thời trang 金银花边 tiếng trung là gì? (hay giải thích đăng ten vàng bạc (jīn yín huābiān ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Quần áo. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 金银花边 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 金银花边 tiếng trung / đăng ten vàng bạc (jīn yín huābiān ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Quần áo.. Truy cập Tiengtrunggiaotiep.edu.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Phượng Hoàng là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.