Tiếng Trung Bắc Kinh
  • Trang chủ
  • Khóa học
    • Học Tiếng Trung Cơ Bản
    • Tiếng Trung Giao Tiếp
    • Tiếng Trung HSK
  • Tài Liệu
    • Sách Tiếng Trung
    • Từ Vựng Tiếng Trung
    • Ngữ Pháp Tiếng Trung
    • Phần Mềm Tiếng Trung
  • Du Học
  • Từ Điển
No Result
View All Result
  • Trang chủ
  • Khóa học
    • Học Tiếng Trung Cơ Bản
    • Tiếng Trung Giao Tiếp
    • Tiếng Trung HSK
  • Tài Liệu
    • Sách Tiếng Trung
    • Từ Vựng Tiếng Trung
    • Ngữ Pháp Tiếng Trung
    • Phần Mềm Tiếng Trung
  • Du Học
  • Từ Điển
No Result
View All Result
Tiếng Trung Bắc Kinh
No Result
View All Result

金融机构 tiếng Trung là gì?

admin by admin
March 17, 2023
in Từ Điển Việt - Trung

Nội dung chính

  • Thông tin thuật ngữ
  • Định nghĩa – Khái niệm
  • Ý nghĩa – Giải thích
  • Tổng kết

Thông tin thuật ngữ

Định nghĩa – Khái niệm

金融机构 tiếng Trung là gì?

Có thể bạn quan tâm
  • 观察室 tiếng Trung là gì? Phòng theo dõi (guānchá shì)
  • 佬族 tiếng Trung là gì?
  • 主动轮 tiếng Trung là gì?
  • 串烤牛肉 tiếng Trung là gì?
  • 鹊鸲 tiếng Trung là gì?

金融机构 tiếng Trung có nghĩa là cơ cấu tài chính tổ chức tài chính (jīnróng jīgòu )

Bạn đang xem bài: 金融机构 tiếng Trung là gì?

  • 金融机构 tiếng Trung có nghĩa là cơ cấu tài chính tổ chức tài chính (jīnróng jīgòu ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Thương mại.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế tài chính.

cơ cấu tài chính tổ chức tài chính (jīnróng jīgòu ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 金融机构 .

Ý nghĩa – Giải thích

金融机构 tiếng Trung nghĩa là cơ cấu tài chính tổ chức tài chính (jīnróng jīgòu ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Thương mại..

Đây là cách dùng 金融机构 tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế tài chính 金融机构 tiếng Trung là gì? (hay giải thích cơ cấu tài chính tổ chức tài chính (jīnróng jīgòu ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Thương mại. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 金融机构 tiếng Trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 金融机构 tiếng Trung / cơ cấu tài chính tổ chức tài chính (jīnróng jīgòu ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Thương mại.. Truy cập tiếng Trung Bắc Kinh để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng Trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Bắc Kinh là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.

Trích nguồn: Trung tâm tiếng Trung Bắc Kinh
Danh mục: Từ Điển Việt - Trung

Previous Post

发球杆 tiếng Trung là gì?

Next Post

两栖类 tiếng Trung là gì?

Leave a Reply Cancel reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

© 2023 Trung tâm tiếng Trung Bắc Kinh

No Result
View All Result
  • Chính sách bảo hành
  • Chính sách bảo mật
  • Chính sách đổi trả sản phẩm
  • Chính sách vận chuyển
  • Hướng Dẫn Bảo Lưu
  • Hướng Dẫn Thanh Toán
  • Liên hệ

© 2023 Trung tâm tiếng Trung Bắc Kinh