Thông tin thuật ngữ
Định nghĩa – Khái niệm
洁肤水 tiếng Trung là gì?
洁肤水 tiếng Trung có nghĩa là nước hoa hồng (jié fū shuǐ )
- 洁肤水 tiếng Trung có nghĩa là nước hoa hồng (jié fū shuǐ ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Làm đẹp.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Làm đẹp.
nước hoa hồng (jié fū shuǐ ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 洁肤水 .
Ý nghĩa – Giải thích
洁肤水 tiếng Trung nghĩa là nước hoa hồng (jié fū shuǐ ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Làm đẹp..
Đây là cách dùng 洁肤水 tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Làm đẹp 洁肤水 tiếng Trung là gì? (hay giải thích nước hoa hồng (jié fū shuǐ ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Làm đẹp. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 洁肤水 tiếng Trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 洁肤水 tiếng Trung / nước hoa hồng (jié fū shuǐ ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Làm đẹp.. Truy cập tiếng Trung Bắc Kinh để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng Trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Bắc Kinh là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.