Thông tin thuật ngữ
Định nghĩa – Khái niệm
教育津贴 tiếng trung là gì?
教育津贴 tiếng trung có nghĩa là trợ cấp giáo dục (jiàoyù jīntiē )
Bạn đang xem bài: 教育津贴 tiếng trung là gì?
- 教育津贴 tiếng trung có nghĩa là trợ cấp giáo dục (jiàoyù jīntiē ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Kế toán.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế.
trợ cấp giáo dục (jiàoyù jīntiē ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 教育津贴 .
Ý nghĩa – Giải thích
教育津贴 tiếng trung nghĩa là trợ cấp giáo dục (jiàoyù jīntiē ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Kế toán..
Đây là cách dùng 教育津贴 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế 教育津贴 tiếng trung là gì? (hay giải thích trợ cấp giáo dục (jiàoyù jīntiē ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Kế toán. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 教育津贴 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 教育津贴 tiếng trung / trợ cấp giáo dục (jiàoyù jīntiē ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Kế toán.. Truy cập Tiengtrunggiaotiep.edu.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Phượng Hoàng là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.
Trích nguồn: Trung tâm tiếng Trung Bắc Kinh
Danh mục: Từ Điển Việt - Trung