Thông tin thuật ngữ
Định nghĩa – Khái niệm
检验合格证书 tiếng Trung là gì?
检验合格证书 tiếng Trung có nghĩa là phiếu chứng nhận kiểm nghiệm (jiǎnyàn hégé zhèngshū )
Bạn đang xem bài: 检验合格证书 tiếng Trung là gì?
- 检验合格证书 tiếng Trung có nghĩa là phiếu chứng nhận kiểm nghiệm (jiǎnyàn hégé zhèngshū ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Ngoại thương.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế tài chính.
phiếu chứng nhận kiểm nghiệm (jiǎnyàn hégé zhèngshū ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 检验合格证书 .
Ý nghĩa – Giải thích
检验合格证书 tiếng Trung nghĩa là phiếu chứng nhận kiểm nghiệm (jiǎnyàn hégé zhèngshū ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Ngoại thương..
Đây là cách dùng 检验合格证书 tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế tài chính 检验合格证书 tiếng Trung là gì? (hay giải thích phiếu chứng nhận kiểm nghiệm (jiǎnyàn hégé zhèngshū ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Ngoại thương. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 检验合格证书 tiếng Trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 检验合格证书 tiếng Trung / phiếu chứng nhận kiểm nghiệm (jiǎnyàn hégé zhèngshū ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Ngoại thương.. Truy cập tiếng Trung Bắc Kinh để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng Trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Bắc Kinh là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.
Trích nguồn: Trung tâm tiếng Trung Bắc Kinh
Danh mục: Từ Điển Việt - Trung