Thông tin thuật ngữ
Định nghĩa – Khái niệm
健胃的 tiếng trung là gì?
健胃的 tiếng trung có nghĩa là thuốc tăng hoạt động dạ dày (jiàn wèi de )
- 健胃的 tiếng trung có nghĩa là thuốc tăng hoạt động dạ dày (jiàn wèi de ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thuốc.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Các loại thuốc.
thuốc tăng hoạt động dạ dày (jiàn wèi de ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 健胃的 .
Ý nghĩa – Giải thích
健胃的 tiếng trung nghĩa là thuốc tăng hoạt động dạ dày (jiàn wèi de ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thuốc..
Đây là cách dùng 健胃的 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Các loại thuốc 健胃的 tiếng trung là gì? (hay giải thích thuốc tăng hoạt động dạ dày (jiàn wèi de ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thuốc. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 健胃的 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 健胃的 tiếng trung / thuốc tăng hoạt động dạ dày (jiàn wèi de ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thuốc.. Truy cập Tiengtrunggiaotiep.edu.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Phượng Hoàng là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.