Thông tin thuật ngữ
Định nghĩa – Khái niệm
监控 tiếng trung là gì?
监控 tiếng trung có nghĩa là giám sát dcs (jiānkòng )
- 监控 tiếng trung có nghĩa là giám sát dcs (jiānkòng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thủy điện.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kỹ thuật.
giám sát dcs (jiānkòng ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 监控 .
Ý nghĩa – Giải thích
监控 tiếng trung nghĩa là giám sát dcs (jiānkòng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thủy điện..
Đây là cách dùng 监控 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kỹ thuật 监控 tiếng trung là gì? (hay giải thích giám sát dcs (jiānkòng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thủy điện. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 监控 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 监控 tiếng trung / giám sát dcs (jiānkòng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thủy điện.. Truy cập Tiengtrunggiaotiep.edu.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Phượng Hoàng là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.