Thông tin thuật ngữ
Định nghĩa – Khái niệm
健康状况 tiếng Trung là gì?
健康状况 tiếng Trung có nghĩa là thể trạng sức khỏe (jiànkāng zhuàngkuàng )
Bạn đang xem bài: 健康状况 tiếng Trung là gì?
- 健康状况 tiếng Trung có nghĩa là thể trạng sức khỏe (jiànkāng zhuàngkuàng ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Sơ yếu lý lịch.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Trong công ty.
thể trạng sức khỏe (jiànkāng zhuàngkuàng ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 健康状况 .
Ý nghĩa – Giải thích
健康状况 tiếng Trung nghĩa là thể trạng sức khỏe (jiànkāng zhuàngkuàng ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Sơ yếu lý lịch..
Đây là cách dùng 健康状况 tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Trong công ty 健康状况 tiếng Trung là gì? (hay giải thích thể trạng sức khỏe (jiànkāng zhuàngkuàng ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Sơ yếu lý lịch. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 健康状况 tiếng Trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 健康状况 tiếng Trung / thể trạng sức khỏe (jiànkāng zhuàngkuàng ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Sơ yếu lý lịch.. Truy cập tiếng Trung Bắc Kinh để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng Trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Bắc Kinh là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.
Trích nguồn: Trung tâm tiếng Trung Bắc Kinh
Danh mục: Từ Điển Việt - Trung