Thông tin thuật ngữ
Định nghĩa – Khái niệm
歼击轰炸机 tiếng Trung là gì?
歼击轰炸机 tiếng Trung có nghĩa là máy bay tiêm kích (jiān jí hōngzhàjī )
Bạn đang xem bài: 歼击轰炸机 tiếng Trung là gì?
- 歼击轰炸机 tiếng Trung có nghĩa là máy bay tiêm kích (jiān jí hōngzhàjī ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Quân đội và vũ khí.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Quân đội.
máy bay tiêm kích (jiān jí hōngzhàjī ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 歼击轰炸机 .
Ý nghĩa – Giải thích
歼击轰炸机 tiếng Trung nghĩa là máy bay tiêm kích (jiān jí hōngzhàjī ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Quân đội và vũ khí..
Đây là cách dùng 歼击轰炸机 tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Quân đội 歼击轰炸机 tiếng Trung là gì? (hay giải thích máy bay tiêm kích (jiān jí hōngzhàjī ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Quân đội và vũ khí. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 歼击轰炸机 tiếng Trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 歼击轰炸机 tiếng Trung / máy bay tiêm kích (jiān jí hōngzhàjī ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Quân đội và vũ khí.. Truy cập tiếng Trung Bắc Kinh để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng Trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Bắc Kinh là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.
Trích nguồn: Trung tâm tiếng Trung Bắc Kinh
Danh mục: Từ Điển Việt - Trung