Thông tin thuật ngữ
Định nghĩa – Khái niệm
加班费 tiếng Trung là gì?
加班费 tiếng Trung có nghĩa là tiền tăng ca (jiābān fèi )
Bạn đang xem bài: 加班费 tiếng Trung là gì?
- 加班费 tiếng Trung có nghĩa là tiền tăng ca (jiābān fèi ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Cơ cấu quản lý nhà máy.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Xã hội.
tiền tăng ca (jiābān fèi ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 加班费 .
Ý nghĩa – Giải thích
加班费 tiếng Trung nghĩa là tiền tăng ca (jiābān fèi ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Cơ cấu quản lý nhà máy..
Đây là cách dùng 加班费 tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Xã hội 加班费 tiếng Trung là gì? (hay giải thích tiền tăng ca (jiābān fèi ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Cơ cấu quản lý nhà máy. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 加班费 tiếng Trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 加班费 tiếng Trung / tiền tăng ca (jiābān fèi ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Cơ cấu quản lý nhà máy.. Truy cập tiếng Trung Bắc Kinh để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng Trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Bắc Kinh là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.
Trích nguồn: Trung tâm tiếng Trung Bắc Kinh
Danh mục: Từ Điển Việt - Trung