Thông tin thuật ngữ
Định nghĩa – Khái niệm
机油滤清器 tiếng Trung là gì?
机油滤清器 tiếng Trung có nghĩa là lọc nhớt (jīyóu lǜ qīng qì )
Bạn đang xem bài: 机油滤清器 tiếng Trung là gì?
- 机油滤清器 tiếng Trung có nghĩa là lọc nhớt (jīyóu lǜ qīng qì ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Kỹ thuật tổng hợp.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kỹ thuật.
lọc nhớt (jīyóu lǜ qīng qì ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 机油滤清器 .
Ý nghĩa – Giải thích
机油滤清器 tiếng Trung nghĩa là lọc nhớt (jīyóu lǜ qīng qì ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Kỹ thuật tổng hợp..
Đây là cách dùng 机油滤清器 tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kỹ thuật 机油滤清器 tiếng Trung là gì? (hay giải thích lọc nhớt (jīyóu lǜ qīng qì ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Kỹ thuật tổng hợp. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 机油滤清器 tiếng Trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 机油滤清器 tiếng Trung / lọc nhớt (jīyóu lǜ qīng qì ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Kỹ thuật tổng hợp.. Truy cập tiếng Trung Bắc Kinh để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng Trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Bắc Kinh là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.
Trích nguồn: Trung tâm tiếng Trung Bắc Kinh
Danh mục: Từ Điển Việt - Trung