Thông tin thuật ngữ
Định nghĩa – Khái niệm
鸡腿菇 tiếng Trung là gì?
鸡腿菇 tiếng Trung có nghĩa là nấm mực lông (jītuǐ gū )
Bạn đang xem bài: 鸡腿菇 tiếng Trung là gì?
- 鸡腿菇 tiếng Trung có nghĩa là nấm mực lông (jītuǐ gū ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Nấm ăn.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Ẩm thực.
nấm mực lông (jītuǐ gū ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 鸡腿菇 .
Ý nghĩa – Giải thích
鸡腿菇 tiếng Trung nghĩa là nấm mực lông (jītuǐ gū ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Nấm ăn..
Đây là cách dùng 鸡腿菇 tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Ẩm thực 鸡腿菇 tiếng Trung là gì? (hay giải thích nấm mực lông (jītuǐ gū ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Nấm ăn. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 鸡腿菇 tiếng Trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 鸡腿菇 tiếng Trung / nấm mực lông (jītuǐ gū ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Nấm ăn.. Truy cập tiếng Trung Bắc Kinh để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng Trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Bắc Kinh là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.
Trích nguồn: Trung tâm tiếng Trung Bắc Kinh
Danh mục: Từ Điển Việt - Trung