Thông tin thuật ngữ
Định nghĩa – Khái niệm
技术革新小组 tiếng trung là gì?
技术革新小组 tiếng trung có nghĩa là tổ cải tiến kỹ thuật (jìshù géxīn xiǎozǔ )
- 技术革新小组 tiếng trung có nghĩa là tổ cải tiến kỹ thuật (jìshù géxīn xiǎozǔ ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Cơ cấu quản lý nhà máy.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Xã hội.
tổ cải tiến kỹ thuật (jìshù géxīn xiǎozǔ ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 技术革新小组 .
Ý nghĩa – Giải thích
技术革新小组 tiếng trung nghĩa là tổ cải tiến kỹ thuật (jìshù géxīn xiǎozǔ ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Cơ cấu quản lý nhà máy..
Đây là cách dùng 技术革新小组 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Xã hội 技术革新小组 tiếng trung là gì? (hay giải thích tổ cải tiến kỹ thuật (jìshù géxīn xiǎozǔ ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Cơ cấu quản lý nhà máy. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 技术革新小组 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 技术革新小组 tiếng trung / tổ cải tiến kỹ thuật (jìshù géxīn xiǎozǔ ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Cơ cấu quản lý nhà máy.. Truy cập Tiengtrunggiaotiep.edu.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Phượng Hoàng là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.