Thông tin thuật ngữ
Định nghĩa – Khái niệm
鸡飞蛋打 tiếng Trung là gì?
鸡飞蛋打 tiếng Trung có nghĩa là xôi hỏng bỏng không (jī fēi dàn dǎ )
Bạn đang xem bài: 鸡飞蛋打 tiếng Trung là gì?
- 鸡飞蛋打 tiếng Trung có nghĩa là xôi hỏng bỏng không (jī fēi dàn dǎ ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Thành Ngữ.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Xã hội.
xôi hỏng bỏng không (jī fēi dàn dǎ ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 鸡飞蛋打 .
Ý nghĩa – Giải thích
鸡飞蛋打 tiếng Trung nghĩa là xôi hỏng bỏng không (jī fēi dàn dǎ ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Thành Ngữ..
Đây là cách dùng 鸡飞蛋打 tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Xã hội 鸡飞蛋打 tiếng Trung là gì? (hay giải thích xôi hỏng bỏng không (jī fēi dàn dǎ ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Thành Ngữ. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 鸡飞蛋打 tiếng Trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 鸡飞蛋打 tiếng Trung / xôi hỏng bỏng không (jī fēi dàn dǎ ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Thành Ngữ.. Truy cập tiếng Trung Bắc Kinh để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng Trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Bắc Kinh là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.
Trích nguồn: Trung tâm tiếng Trung Bắc Kinh
Danh mục: Từ Điển Việt - Trung