Thông tin thuật ngữ
Định nghĩa – Khái niệm
活页本 tiếng Trung là gì?
活页本 tiếng Trung có nghĩa là sổ giấy rời (huóyè běn )
Bạn đang xem bài: 活页本 tiếng Trung là gì?
- 活页本 tiếng Trung có nghĩa là sổ giấy rời (huóyè běn ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Văn phòng phẩm.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Giáo dục.
sổ giấy rời (huóyè běn ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 活页本 .
Ý nghĩa – Giải thích
活页本 tiếng Trung nghĩa là sổ giấy rời (huóyè běn ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Văn phòng phẩm..
Đây là cách dùng 活页本 tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Giáo dục 活页本 tiếng Trung là gì? (hay giải thích sổ giấy rời (huóyè běn ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Văn phòng phẩm. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 活页本 tiếng Trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 活页本 tiếng Trung / sổ giấy rời (huóyè běn ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Văn phòng phẩm.. Truy cập tiếng Trung Bắc Kinh để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng Trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Bắc Kinh là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.
Trích nguồn: Trung tâm tiếng Trung Bắc Kinh
Danh mục: Từ Điển Việt - Trung