Thông tin thuật ngữ
Định nghĩa – Khái niệm
伙食补贴 tiếng trung là gì?
伙食补贴 tiếng trung có nghĩa là phụ cấp ăn uống (huǒshí bǔtiē )
- 伙食补贴 tiếng trung có nghĩa là phụ cấp ăn uống (huǒshí bǔtiē ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Kế toán.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế.
phụ cấp ăn uống (huǒshí bǔtiē ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 伙食补贴 .
Ý nghĩa – Giải thích
伙食补贴 tiếng trung nghĩa là phụ cấp ăn uống (huǒshí bǔtiē ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Kế toán..
Đây là cách dùng 伙食补贴 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế 伙食补贴 tiếng trung là gì? (hay giải thích phụ cấp ăn uống (huǒshí bǔtiē ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Kế toán. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 伙食补贴 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 伙食补贴 tiếng trung / phụ cấp ăn uống (huǒshí bǔtiē ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Kế toán.. Truy cập Tiengtrunggiaotiep.edu.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Phượng Hoàng là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.