Thông tin thuật ngữ
Định nghĩa – Khái niệm
化妆用品小镜匣 tiếng trung là gì?
化妆用品小镜匣 tiếng trung có nghĩa là hộp mỹ phẩm có gương soi (huàzhuāng yòngpǐn xiǎo jìng xiá )
- 化妆用品小镜匣 tiếng trung có nghĩa là hộp mỹ phẩm có gương soi (huàzhuāng yòngpǐn xiǎo jìng xiá ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Làm đẹp.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Làm đẹp.
hộp mỹ phẩm có gương soi (huàzhuāng yòngpǐn xiǎo jìng xiá ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 化妆用品小镜匣 .
Ý nghĩa – Giải thích
化妆用品小镜匣 tiếng trung nghĩa là hộp mỹ phẩm có gương soi (huàzhuāng yòngpǐn xiǎo jìng xiá ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Làm đẹp..
Đây là cách dùng 化妆用品小镜匣 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Làm đẹp 化妆用品小镜匣 tiếng trung là gì? (hay giải thích hộp mỹ phẩm có gương soi (huàzhuāng yòngpǐn xiǎo jìng xiá ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Làm đẹp. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 化妆用品小镜匣 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 化妆用品小镜匣 tiếng trung / hộp mỹ phẩm có gương soi (huàzhuāng yòngpǐn xiǎo jìng xiá ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Làm đẹp.. Truy cập Tiengtrunggiaotiep.edu.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Phượng Hoàng là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.