Thông tin thuật ngữ
Định nghĩa – Khái niệm
后视镜 tiếng trung là gì?
后视镜 tiếng trung có nghĩa là gương chiếu hậu (hòu shì jìng )
- 后视镜 tiếng trung có nghĩa là gương chiếu hậu (hòu shì jìng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bến xe buýt và xe khách.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Giao thông.
gương chiếu hậu (hòu shì jìng ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 后视镜 .
Ý nghĩa – Giải thích
后视镜 tiếng trung nghĩa là gương chiếu hậu (hòu shì jìng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bến xe buýt và xe khách..
Đây là cách dùng 后视镜 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Giao thông 后视镜 tiếng trung là gì? (hay giải thích gương chiếu hậu (hòu shì jìng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bến xe buýt và xe khách. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 后视镜 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 后视镜 tiếng trung / gương chiếu hậu (hòu shì jìng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bến xe buýt và xe khách.. Truy cập Tiengtrunggiaotiep.edu.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Phượng Hoàng là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.