Thông tin thuật ngữ
Định nghĩa – Khái niệm
后甲板 tiếng trung là gì?
后甲板 tiếng trung có nghĩa là boong sau (hòu jiǎbǎn )
- 后甲板 tiếng trung có nghĩa là boong sau (hòu jiǎbǎn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bến tàu thủy.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Giao thông.
boong sau (hòu jiǎbǎn ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 后甲板 .
Ý nghĩa – Giải thích
后甲板 tiếng trung nghĩa là boong sau (hòu jiǎbǎn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bến tàu thủy..
Đây là cách dùng 后甲板 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Giao thông 后甲板 tiếng trung là gì? (hay giải thích boong sau (hòu jiǎbǎn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bến tàu thủy. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 后甲板 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 后甲板 tiếng trung / boong sau (hòu jiǎbǎn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bến tàu thủy.. Truy cập Tiengtrunggiaotiep.edu.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Phượng Hoàng là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.