Thông tin thuật ngữ
Định nghĩa – Khái niệm
横切面 tiếng trung là gì?
横切面 tiếng trung có nghĩa là mặt cắt ngang (héng qiēmiàn )
- 横切面 tiếng trung có nghĩa là mặt cắt ngang (héng qiēmiàn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thủy điện.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kỹ thuật.
mặt cắt ngang (héng qiēmiàn ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 横切面 .
Ý nghĩa – Giải thích
横切面 tiếng trung nghĩa là mặt cắt ngang (héng qiēmiàn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thủy điện..
Đây là cách dùng 横切面 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kỹ thuật 横切面 tiếng trung là gì? (hay giải thích mặt cắt ngang (héng qiēmiàn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thủy điện. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 横切面 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 横切面 tiếng trung / mặt cắt ngang (héng qiēmiàn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thủy điện.. Truy cập Tiengtrunggiaotiep.edu.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Phượng Hoàng là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.