Thông tin thuật ngữ
Định nghĩa – Khái niệm
核武器 tiếng trung là gì?
核武器 tiếng trung có nghĩa là vũ khí hạt nhân (hé wǔ qì )
- 核武器 tiếng trung có nghĩa là vũ khí hạt nhân (hé wǔ qì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Quân đội và vũ khí.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Quân đội.
vũ khí hạt nhân (hé wǔ qì ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 核武器 .
Ý nghĩa – Giải thích
核武器 tiếng trung nghĩa là vũ khí hạt nhân (hé wǔ qì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Quân đội và vũ khí..
Đây là cách dùng 核武器 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Quân đội 核武器 tiếng trung là gì? (hay giải thích vũ khí hạt nhân (hé wǔ qì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Quân đội và vũ khí. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 核武器 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 核武器 tiếng trung / vũ khí hạt nhân (hé wǔ qì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Quân đội và vũ khí.. Truy cập Tiengtrunggiaotiep.edu.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Phượng Hoàng là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.