Thông tin thuật ngữ
Định nghĩa – Khái niệm
合同的签订 tiếng Trung là gì?
合同的签订 tiếng Trung có nghĩa là sự ký kết hợp đồng (hétóng de qiāndìng )
Bạn đang xem bài: 合同的签定 tiếng Trung là gì?
- 合同的签订 tiếng Trung có nghĩa là sự ký kết hợp đồng (hétóng de qiāndìng ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Ngoại thương.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế tài chính.
sự ký kết hợp đồng (hétóng de qiāndìng ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 合同的签订 .
Ý nghĩa – Giải thích
合同的签订 tiếng Trung nghĩa là sự ký kết hợp đồng (hétóng de qiāndìng ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Ngoại thương..
Đây là cách dùng 合同的签订 tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế tài chính 合同的签订 tiếng Trung là gì? (hay giải thích sự ký kết hợp đồng (hétóng de qiāndìng ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Ngoại thương. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 合同的签订 tiếng Trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 合同的签订 tiếng Trung / sự ký kết hợp đồng (hétóng de qiāndìng ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Ngoại thương.. Truy cập tiếng Trung Bắc Kinh để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng Trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Bắc Kinh là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.
Trích nguồn: Trung tâm tiếng Trung Bắc Kinh
Danh mục: Từ Điển Việt - Trung