Thông tin thuật ngữ
Định nghĩa – Khái niệm
航行灯 tiếng trung là gì?
航行灯 tiếng trung có nghĩa là đèn hành trình đèn hiệu máy bay (hángxíng dēng )
- 航行灯 tiếng trung có nghĩa là đèn hành trình đèn hiệu máy bay (hángxíng dēng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Sân bay.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Giao thông.
đèn hành trình đèn hiệu máy bay (hángxíng dēng ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 航行灯 .
Ý nghĩa – Giải thích
航行灯 tiếng trung nghĩa là đèn hành trình đèn hiệu máy bay (hángxíng dēng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Sân bay..
Đây là cách dùng 航行灯 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Giao thông 航行灯 tiếng trung là gì? (hay giải thích đèn hành trình đèn hiệu máy bay (hángxíng dēng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Sân bay. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 航行灯 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 航行灯 tiếng trung / đèn hành trình đèn hiệu máy bay (hángxíng dēng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Sân bay.. Truy cập Tiengtrunggiaotiep.edu.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Phượng Hoàng là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.