Thông tin thuật ngữ
Định nghĩa – Khái niệm
含辛茹苦 tiếng Trung là gì?
含辛茹苦 tiếng Trung có nghĩa là ngậm đắng nuốt cay (hán xīn rú kǔ )
- 含辛茹苦 tiếng Trung có nghĩa là ngậm đắng nuốt cay (hán xīn rú kǔ ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Thành Ngữ.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Xã hội.
ngậm đắng nuốt cay (hán xīn rú kǔ ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 含辛茹苦 .
Ý nghĩa – Giải thích
含辛茹苦 tiếng Trung nghĩa là ngậm đắng nuốt cay (hán xīn rú kǔ ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Thành Ngữ..
Đây là cách dùng 含辛茹苦 tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Xã hội 含辛茹苦 tiếng Trung là gì? (hay giải thích ngậm đắng nuốt cay (hán xīn rú kǔ ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Thành Ngữ. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 含辛茹苦 tiếng Trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 含辛茹苦 tiếng Trung / ngậm đắng nuốt cay (hán xīn rú kǔ ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Thành Ngữ.. Truy cập tiếng Trung Bắc Kinh để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng Trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Bắc Kinh là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.