Thông tin thuật ngữ
Định nghĩa – Khái niệm
汗布 tiếng trung là gì?
汗布 tiếng trung có nghĩa là vải thun (hàn bù )
- 汗布 tiếng trung có nghĩa là vải thun (hàn bù ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Vải vóc.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực May mặc.
vải thun (hàn bù ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 汗布 .
Ý nghĩa – Giải thích
汗布 tiếng trung nghĩa là vải thun (hàn bù ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Vải vóc..
Đây là cách dùng 汗布 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ May mặc 汗布 tiếng trung là gì? (hay giải thích vải thun (hàn bù ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Vải vóc. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 汗布 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 汗布 tiếng trung / vải thun (hàn bù ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Vải vóc.. Truy cập Tiengtrunggiaotiep.edu.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Phượng Hoàng là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.