Tiếng Trung Bắc Kinh
  • Trang chủ
  • Khóa học
    • Học Tiếng Trung Cơ Bản
    • Tiếng Trung Giao Tiếp
    • Tiếng Trung HSK
  • Tài Liệu
    • Sách Tiếng Trung
    • Từ Vựng Tiếng Trung
    • Ngữ Pháp Tiếng Trung
    • Phần Mềm Tiếng Trung
  • Du Học
  • Từ Điển
No Result
View All Result
  • Trang chủ
  • Khóa học
    • Học Tiếng Trung Cơ Bản
    • Tiếng Trung Giao Tiếp
    • Tiếng Trung HSK
  • Tài Liệu
    • Sách Tiếng Trung
    • Từ Vựng Tiếng Trung
    • Ngữ Pháp Tiếng Trung
    • Phần Mềm Tiếng Trung
  • Du Học
  • Từ Điển
No Result
View All Result
Tiếng Trung Bắc Kinh
No Result
View All Result

海相沉积 tiếng Trung là gì?

admin by admin
March 14, 2023
in Từ Điển Việt - Trung

Nội dung chính

  • Thông tin thuật ngữ
  • Định nghĩa – Khái niệm
  • Ý nghĩa – Giải thích
  • Tổng kết

Thông tin thuật ngữ

Định nghĩa – Khái niệm

海相沉积 tiếng Trung là gì?

Có thể bạn quan tâm
  • 灭火备用水 là gì? Nước dự phòng dập lửa tiếng Trung (mièhuǒ bèiyòng shuǐ)
  • 货物清单 tiếng Trung là gì?
  • 脊髓骨 tiếng Trung là gì?
  • 冷却器 tiếng Trung là gì?
  • 并发症 tiếng Trung là gì?

海相沉积 tiếng Trung có nghĩa là trầm tích biển (hǎi xiàng chénjī )

Bạn đang xem bài: 海相沉积 tiếng Trung là gì?

  • 海相沉积 tiếng Trung có nghĩa là trầm tích biển (hǎi xiàng chénjī ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Dầu khí.

trầm tích biển (hǎi xiàng chénjī ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 海相沉积 .

Ý nghĩa – Giải thích

海相沉积 tiếng Trung nghĩa là trầm tích biển (hǎi xiàng chénjī ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than..

Đây là cách dùng 海相沉积 tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Dầu khí 海相沉积 tiếng Trung là gì? (hay giải thích trầm tích biển (hǎi xiàng chénjī ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 海相沉积 tiếng Trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 海相沉积 tiếng Trung / trầm tích biển (hǎi xiàng chénjī ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than.. Truy cập tiếng Trung Bắc Kinh để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng Trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Bắc Kinh là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.

Trích nguồn: Trung tâm tiếng Trung Bắc Kinh
Danh mục: Từ Điển Việt - Trung

Previous Post

铜矿 tiếng Trung là gì?

Next Post

矿渣石 tiếng Trung là gì?

Leave a Reply Cancel reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

© 2023 Trung tâm tiếng Trung Bắc Kinh

No Result
View All Result
  • Chính sách bảo hành
  • Chính sách bảo mật
  • Chính sách đổi trả sản phẩm
  • Chính sách vận chuyển
  • Hướng Dẫn Bảo Lưu
  • Hướng Dẫn Thanh Toán
  • Liên hệ

© 2023 Trung tâm tiếng Trung Bắc Kinh