Thông tin thuật ngữ
Định nghĩa – Khái niệm
海水淡化设备 tiếng trung là gì?
海水淡化设备 tiếng trung có nghĩa là thiết bị khử mặn nước biến (hǎishuǐ dànhuà shèbèi )
- 海水淡化设备 tiếng trung có nghĩa là thiết bị khử mặn nước biến (hǎishuǐ dànhuà shèbèi ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Dầu khí.
thiết bị khử mặn nước biến (hǎishuǐ dànhuà shèbèi ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 海水淡化设备 .
Ý nghĩa – Giải thích
海水淡化设备 tiếng trung nghĩa là thiết bị khử mặn nước biến (hǎishuǐ dànhuà shèbèi ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than..
Đây là cách dùng 海水淡化设备 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Dầu khí 海水淡化设备 tiếng trung là gì? (hay giải thích thiết bị khử mặn nước biến (hǎishuǐ dànhuà shèbèi ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 海水淡化设备 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 海水淡化设备 tiếng trung / thiết bị khử mặn nước biến (hǎishuǐ dànhuà shèbèi ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than.. Truy cập Tiengtrunggiaotiep.edu.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Phượng Hoàng là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.