Thông tin thuật ngữ
Định nghĩa – Khái niệm
海军一等兵 tiếng trung là gì?
海军一等兵 tiếng trung có nghĩa là binh nhất hải quân (hǎi jūn yī děng bīng )
- 海军一等兵 tiếng trung có nghĩa là binh nhất hải quân (hǎi jūn yī děng bīng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Quân đội và vũ khí.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Quân đội.
binh nhất hải quân (hǎi jūn yī děng bīng ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 海军一等兵 .
Ý nghĩa – Giải thích
海军一等兵 tiếng trung nghĩa là binh nhất hải quân (hǎi jūn yī děng bīng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Quân đội và vũ khí..
Đây là cách dùng 海军一等兵 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Quân đội 海军一等兵 tiếng trung là gì? (hay giải thích binh nhất hải quân (hǎi jūn yī děng bīng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Quân đội và vũ khí. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 海军一等兵 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 海军一等兵 tiếng trung / binh nhất hải quân (hǎi jūn yī děng bīng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Quân đội và vũ khí.. Truy cập Tiengtrunggiaotiep.edu.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Phượng Hoàng là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.