Thông tin thuật ngữ
Định nghĩa – Khái niệm
果脯蜜饯&膨化小食 tiếng trung là gì?
果脯蜜饯&膨化小食 tiếng trung có nghĩa là mứt hoa quả đồ ăn vặt (guǒfǔ mìjiàn&pénghuà xiǎoshí )
Bạn đang xem bài: 果脯蜜饯&膨化小食 tiếng trung là gì?
- 果脯蜜饯&膨化小食 tiếng trung có nghĩa là mứt hoa quả đồ ăn vặt (guǒfǔ mìjiàn&pénghuà xiǎoshí ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thực phẩm.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Ẩm thực.
mứt hoa quả đồ ăn vặt (guǒfǔ mìjiàn&pénghuà xiǎoshí ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 果脯蜜饯&膨化小食 .
Ý nghĩa – Giải thích
果脯蜜饯&膨化小食 tiếng trung nghĩa là mứt hoa quả đồ ăn vặt (guǒfǔ mìjiàn&pénghuà xiǎoshí ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thực phẩm..
Đây là cách dùng 果脯蜜饯&膨化小食 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Ẩm thực 果脯蜜饯&膨化小食 tiếng trung là gì? (hay giải thích mứt hoa quả đồ ăn vặt (guǒfǔ mìjiàn&pénghuà xiǎoshí ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thực phẩm. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 果脯蜜饯&膨化小食 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 果脯蜜饯&膨化小食 tiếng trung / mứt hoa quả đồ ăn vặt (guǒfǔ mìjiàn&pénghuà xiǎoshí ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thực phẩm.. Truy cập Tiengtrunggiaotiep.edu.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Phượng Hoàng là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.
Trích nguồn: Trung tâm tiếng Trung Bắc Kinh
Danh mục: Từ Điển Việt - Trung