Thông tin thuật ngữ
Định nghĩa – Khái niệm
国家露营园 tiếng trung là gì?
国家露营园 tiếng trung có nghĩa là bãi cắm trại quốc gia (guójiā lùyíng yuán )
- 国家露营园 tiếng trung có nghĩa là bãi cắm trại quốc gia (guójiā lùyíng yuán ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Trò chơi và giải trí.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Nghệ thuật.
bãi cắm trại quốc gia (guójiā lùyíng yuán ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 国家露营园 .
Ý nghĩa – Giải thích
国家露营园 tiếng trung nghĩa là bãi cắm trại quốc gia (guójiā lùyíng yuán ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Trò chơi và giải trí..
Đây là cách dùng 国家露营园 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Nghệ thuật 国家露营园 tiếng trung là gì? (hay giải thích bãi cắm trại quốc gia (guójiā lùyíng yuán ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Trò chơi và giải trí. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 国家露营园 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 国家露营园 tiếng trung / bãi cắm trại quốc gia (guójiā lùyíng yuán ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Trò chơi và giải trí.. Truy cập Tiengtrunggiaotiep.edu.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Phượng Hoàng là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.