Thông tin thuật ngữ
Định nghĩa – Khái niệm
国家代码 tiếng trung là gì?
国家代码 tiếng trung có nghĩa là mã quốc gia (guójiā dàimǎ )
Bạn đang xem bài: 国家代码 tiếng trung là gì?
- 国家代码 tiếng trung có nghĩa là mã quốc gia (guójiā dàimǎ ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy tính.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Công nghệ thông tin.
mã quốc gia (guójiā dàimǎ ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 国家代码 .
Ý nghĩa – Giải thích
国家代码 tiếng trung nghĩa là mã quốc gia (guójiā dàimǎ ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy tính..
Đây là cách dùng 国家代码 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Công nghệ thông tin 国家代码 tiếng trung là gì? (hay giải thích mã quốc gia (guójiā dàimǎ ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy tính. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 国家代码 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 国家代码 tiếng trung / mã quốc gia (guójiā dàimǎ ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy tính.. Truy cập Tiengtrunggiaotiep.edu.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Phượng Hoàng là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.
Trích nguồn: Trung tâm tiếng Trung Bắc Kinh
Danh mục: Từ Điển Việt - Trung