Thông tin thuật ngữ
Định nghĩa – Khái niệm
广南省 tiếng Trung là gì?
广南省 tiếng Trung có nghĩa là tỉnh quảng nam (guǎng nán shěng )
Bạn đang xem bài: 广南省 tiếng Trung là gì?
- 广南省 tiếng Trung có nghĩa là tỉnh quảng nam (guǎng nán shěng ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Tỉnh thành phố ở Việt Nam.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Địa danh.
tỉnh quảng nam (guǎng nán shěng ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 广南省 .
Ý nghĩa – Giải thích
广南省 tiếng Trung nghĩa là tỉnh quảng nam (guǎng nán shěng ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Tỉnh thành phố ở Việt Nam..
Đây là cách dùng 广南省 tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Địa danh 广南省 tiếng Trung là gì? (hay giải thích tỉnh quảng nam (guǎng nán shěng ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Tỉnh thành phố ở Việt Nam. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 广南省 tiếng Trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 广南省 tiếng Trung / tỉnh quảng nam (guǎng nán shěng ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Tỉnh thành phố ở Việt Nam.. Truy cập tiếng Trung Bắc Kinh để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng Trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Bắc Kinh là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.
Trích nguồn: Trung tâm tiếng Trung Bắc Kinh
Danh mục: Từ Điển Việt - Trung