Thông tin thuật ngữ
Định nghĩa – Khái niệm
观察员 tiếng Trung là gì?
观察员 tiếng Trung có nghĩa là người quan sát (guāncháyuán )
Bạn đang xem bài: 观察员 tiếng Trung là gì?
- 观察员 tiếng Trung có nghĩa là người quan sát (guāncháyuán ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Golf.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Thể thao.
người quan sát (guāncháyuán ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 观察员 .
Ý nghĩa – Giải thích
观察员 tiếng Trung nghĩa là người quan sát (guāncháyuán ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Golf..
Đây là cách dùng 观察员 tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Thể thao 观察员 tiếng Trung là gì? (hay giải thích người quan sát (guāncháyuán ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Golf. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 观察员 tiếng Trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 观察员 tiếng Trung / người quan sát (guāncháyuán ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Golf.. Truy cập tiếng Trung Bắc Kinh để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng Trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Bắc Kinh là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.
Trích nguồn: Trung tâm tiếng Trung Bắc Kinh
Danh mục: Từ Điển Việt - Trung