Thông tin thuật ngữ
Định nghĩa – Khái niệm
鼓风机 tiếng Trung là gì?
鼓风机 tiếng Trung có nghĩa là quạt gió (gǔfēngjī )
Bạn đang xem bài: 鼓风机 tiếng Trung là gì?
- 鼓风机 tiếng Trung có nghĩa là quạt gió (gǔfēngjī ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kỹ thuật.
quạt gió (gǔfēngjī ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 鼓风机 .
Ý nghĩa – Giải thích
鼓风机 tiếng Trung nghĩa là quạt gió (gǔfēngjī ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng..
Đây là cách dùng 鼓风机 tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kỹ thuật 鼓风机 tiếng Trung là gì? (hay giải thích quạt gió (gǔfēngjī ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 鼓风机 tiếng Trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 鼓风机 tiếng Trung / quạt gió (gǔfēngjī ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng.. Truy cập tiếng Trung Bắc Kinh để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng Trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Bắc Kinh là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.
Trích nguồn: Trung tâm tiếng Trung Bắc Kinh
Danh mục: Từ Điển Việt - Trung