Thông tin thuật ngữ
Định nghĩa – Khái niệm
公猪 tiếng trung là gì?
公猪 tiếng trung có nghĩa là lợn bố (gōngzhū )
- 公猪 tiếng trung có nghĩa là lợn bố (gōngzhū ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nông nghiệp.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Nghề nghiệp.
lợn bố (gōngzhū ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 公猪 .
Ý nghĩa – Giải thích
公猪 tiếng trung nghĩa là lợn bố (gōngzhū ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nông nghiệp..
Đây là cách dùng 公猪 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Nghề nghiệp 公猪 tiếng trung là gì? (hay giải thích lợn bố (gōngzhū ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nông nghiệp. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 公猪 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 公猪 tiếng trung / lợn bố (gōngzhū ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nông nghiệp.. Truy cập Tiengtrunggiaotiep.edu.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Phượng Hoàng là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.