Thông tin thuật ngữ
Định nghĩa – Khái niệm
供应厂商基本数据维护作业 tiếng trung là gì?
供应厂商基本数据维护作业 tiếng trung có nghĩa là thao tác maintain dữ liệu cơ bản của maker apmi (gōngyìng chǎngshāng jīběn shùjù wéihù zuòyè )
- 供应厂商基本数据维护作业 tiếng trung có nghĩa là thao tác maintain dữ liệu cơ bản của maker apmi (gōngyìng chǎngshāng jīběn shùjù wéihù zuòyè ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tài chính ngân hàng.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế tài chính.
thao tác maintain dữ liệu cơ bản của maker apmi (gōngyìng chǎngshāng jīběn shùjù wéihù zuòyè ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 供应厂商基本数据维护作业 .
Ý nghĩa – Giải thích
供应厂商基本数据维护作业 tiếng trung nghĩa là thao tác maintain dữ liệu cơ bản của maker apmi (gōngyìng chǎngshāng jīběn shùjù wéihù zuòyè ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tài chính ngân hàng..
Đây là cách dùng 供应厂商基本数据维护作业 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế tài chính 供应厂商基本数据维护作业 tiếng trung là gì? (hay giải thích thao tác maintain dữ liệu cơ bản của maker apmi (gōngyìng chǎngshāng jīběn shùjù wéihù zuòyè ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tài chính ngân hàng. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 供应厂商基本数据维护作业 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 供应厂商基本数据维护作业 tiếng trung / thao tác maintain dữ liệu cơ bản của maker apmi (gōngyìng chǎngshāng jīběn shùjù wéihù zuòyè ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tài chính ngân hàng.. Truy cập Tiengtrunggiaotiep.edu.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Phượng Hoàng là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.