Thông tin thuật ngữ
Định nghĩa – Khái niệm
公益金 tiếng Trung là gì?
公益金 tiếng Trung có nghĩa là tiền công ích (gōngyìjīn )
Bạn đang xem bài: 公益金 tiếng Trung là gì?
- 公益金 tiếng Trung có nghĩa là tiền công ích (gōngyìjīn ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Kế toán.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế.
tiền công ích (gōngyìjīn ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 公益金 .
Ý nghĩa – Giải thích
公益金 tiếng Trung nghĩa là tiền công ích (gōngyìjīn ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Kế toán..
Đây là cách dùng 公益金 tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế 公益金 tiếng Trung là gì? (hay giải thích tiền công ích (gōngyìjīn ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Kế toán. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 公益金 tiếng Trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 公益金 tiếng Trung / tiền công ích (gōngyìjīn ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Kế toán.. Truy cập tiếng Trung Bắc Kinh để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung. Tiếng Trung Bắc Kinh là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.
?
Trích nguồn: Trung tâm tiếng Trung Bắc Kinh
Danh mục: Từ Điển Việt - Trung