Thông tin thuật ngữ
Định nghĩa – Khái niệm
工业 工业频率 tiếng trung là gì?
工业 工业频率 tiếng trung có nghĩa là tần suất công nghiệp (gōngyè〜gōngyè pínlǜ )
- 工业 工业频率 tiếng trung có nghĩa là tần suất công nghiệp (gōngyè〜gōngyè pínlǜ ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thủy điện.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kỹ thuật.
tần suất công nghiệp (gōngyè〜gōngyè pínlǜ ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 工业 工业频率 .
Ý nghĩa – Giải thích
工业 工业频率 tiếng trung nghĩa là tần suất công nghiệp (gōngyè〜gōngyè pínlǜ ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thủy điện..
Đây là cách dùng 工业 工业频率 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kỹ thuật 工业 工业频率 tiếng trung là gì? (hay giải thích tần suất công nghiệp (gōngyè〜gōngyè pínlǜ ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thủy điện. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 工业 工业频率 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 工业 工业频率 tiếng trung / tần suất công nghiệp (gōngyè〜gōngyè pínlǜ ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thủy điện.. Truy cập Tiengtrunggiaotiep.edu.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Phượng Hoàng là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.