Thông tin thuật ngữ
Định nghĩa – Khái niệm
铬矿 tiếng Trung là gì?
铬矿 tiếng Trung có nghĩa là quặng crom (gè kuàng )
Bạn đang xem bài: 铬矿 tiếng Trung là gì?
- 铬矿 tiếng Trung có nghĩa là quặng crom (gè kuàng ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Khoáng sản.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Xây dựng.
quặng crom (gè kuàng ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 铬矿 .
Ý nghĩa – Giải thích
铬矿 tiếng Trung nghĩa là quặng crom (gè kuàng ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Khoáng sản..
Đây là cách dùng 铬矿 tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Xây dựng 铬矿 tiếng Trung là gì? (hay giải thích quặng crom (gè kuàng ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Khoáng sản. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 铬矿 tiếng Trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 铬矿 tiếng Trung / quặng crom (gè kuàng ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Khoáng sản.. Truy cập tiếng Trung Bắc Kinh để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng Trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Bắc Kinh là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.
Trích nguồn: Trung tâm tiếng Trung Bắc Kinh
Danh mục: Từ Điển Việt - Trung