Thông tin thuật ngữ
Định nghĩa – Khái niệm
钢琴手 tiếng Trung là gì?
钢琴手 tiếng Trung có nghĩa là người chơi đàn piano nghệ sĩ piano (gāngqín shǒu )
- 钢琴手 tiếng Trung có nghĩa là người chơi đàn piano nghệ sĩ piano (gāngqín shǒu ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Nhạc sỹ.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Nghệ thuật.
người chơi đàn piano nghệ sĩ piano (gāngqín shǒu ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 钢琴手 .
Ý nghĩa – Giải thích
钢琴手 tiếng Trung nghĩa là người chơi đàn piano nghệ sĩ piano (gāngqín shǒu ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Nhạc sỹ..
Đây là cách dùng 钢琴手 tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Nghệ thuật 钢琴手 tiếng Trung là gì? (hay giải thích người chơi đàn piano nghệ sĩ piano (gāngqín shǒu ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Nhạc sỹ. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 钢琴手 tiếng Trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 钢琴手 tiếng Trung / người chơi đàn piano nghệ sĩ piano (gāngqín shǒu ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Nhạc sỹ.. Truy cập tiếng Trung Bắc Kinh để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng Trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Bắc Kinh là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.