Thông tin thuật ngữ
Định nghĩa – Khái niệm
钢筋混泥土房 tiếng trung là gì?
钢筋混泥土房 tiếng trung có nghĩa là nhà khung bê tông cốt thép (gāngjīn hùn nítǔ fáng )
- 钢筋混泥土房 tiếng trung có nghĩa là nhà khung bê tông cốt thép (gāngjīn hùn nítǔ fáng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kỹ thuật.
nhà khung bê tông cốt thép (gāngjīn hùn nítǔ fáng ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 钢筋混泥土房 .
Ý nghĩa – Giải thích
钢筋混泥土房 tiếng trung nghĩa là nhà khung bê tông cốt thép (gāngjīn hùn nítǔ fáng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng..
Đây là cách dùng 钢筋混泥土房 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kỹ thuật 钢筋混泥土房 tiếng trung là gì? (hay giải thích nhà khung bê tông cốt thép (gāngjīn hùn nítǔ fáng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 钢筋混泥土房 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 钢筋混泥土房 tiếng trung / nhà khung bê tông cốt thép (gāngjīn hùn nítǔ fáng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng.. Truy cập Tiengtrunggiaotiep.edu.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Phượng Hoàng là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.